facette
facette [faset] n. f. 1. Mặt nhỏ. Diamant taillé à facettes: Kim cưong gọt thành nhiều mặt. > ĐỘNG Yeux à facettes: Mắt phức (nhiều ô). Bóng Style à facettes: Văn phong nhiều vẻ, đa dạng; phong phú, nhiều mặt. -Homme à facettes: Con ngưòi nhiều mặt (trí trá).