aspect
aspect [aspe] n. m. 1. Cái nhìn (của một nguôi, một vật). Il tremble à l’aspect de son maître: Nó run lên trưóc cái nhìn của thầy giáo. 2. Vẻ dáng. Maison à l’aspect accueillant: Ngôi nhà có dáng vẻ mời chào. Phuong diện, mặt. Examiner une chose sous tous ses aspects: Xem xét một sự vật về mọi mặt. 4. NGÓN Thể. Aspect imperfectif: Thể chua hoàn thành, perfectif: Thể hoàn thành. Aspect itératif, inchoatif: Thế xầy lặp, thế bắt dầu. 5. CHTINH Vị trí sao chiếu mệnh.