TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tướng

tướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hảo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tướng

facies

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 opera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

appearance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

aspect

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

good marks

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

accessory beauties

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tướng

Gesicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gesichtsausdruck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Physiognomie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

General

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anführer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rädelsführer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Männer pirschen sich mit einer riesigen Glasglocke von hinten an ihn heran.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

Die erste ist so starr und metallisch wie ein massives Pendel, das hin- und herschwingt, hin und her, hin und her.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two men sneak up behind it, carrying a giant bell jar.

Hai ông cầm một cái chụp bằng thủy tinh to tướng len lén bò lại gần nó.

The first is as rigid and metallic as a massive pendulum of iron that swings back and forth, back and forth, back and forth.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tướng

mark, appearance, aspect

tướng,hảo

good marks, accessory beauties

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opera /xây dựng/

tướng

 facies /cơ khí & công trình/

tướng (đá)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tướng

1) Gesicht n, Gesichtsausdruck m, Physiognomie f;

2) General m;

3) Anführer m, Rädelsführer m;

4) CỜ tướng König m;

5) sehr , stark (a), heftig (a); lớn tướng sehr groß, riesig (a).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

facies

tướng