TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hảo

hảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

hảo

good marks

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

accessory beauties

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hảo

gut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schön

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgezeichnet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folgende Voraussetzungen sind für eine einwandfreie Schweißverbindung zu beachten:

Cần phải lưu ý những điều kiện sau đây để có mối hàn hoàn hảo:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unvollkommenheit des Messgegenstandes

Đối tượng đo không hoàn hảo

v Unvollkommenheit des Messgegenstandes

Đối tượng đo không hoàn hảo

v Unvollkommenheit der Messgeräte

Thiết bị đo không hoàn hảo

v Befinden sich die Neu- und Gebrauchtwagen in einem einwandfreien Zustand?

Các xe cũ và xe mới đều trong tình trạng hoàn hảo?

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tướng,hảo

good marks, accessory beauties

Từ điển tiếng việt

hảo

- đg. (ph.; kng.). Ưa thích một món ăn nào đó. Nó chỉ hảo cái món canh chua.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hảo

tốt, hảo hán, hảo hạng, hảo sự, hảo tâm, hảo ý, bất hảo, hòa hảo, tuyệt hảo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hảo

gut (a), schön (a), ausgezeichnet (a)