TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heftig

1 a 1 . mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gay gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nóng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay cáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay nổi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay phát khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heftig

vigorous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

severe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

heftig

heftig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er sieht folgendes Bild: Hinter ihm galoppieren zwei Frauen, die heftig mit den Armen fuchteln und so schnell aufeinander einreden, daß er sie nicht verstehen kann. Ein Rechtsanwalt überquert eilig die Straße, um zu einem Termin zu kommen, wobei sich sein Kopf ruckartig bald in diese, bald in eine andere Richtung bewegt, wie bei einem kleinen Tier. Ein Ball, den ein Kind von einem Balkon herunterwirft, saust durch die Luft wie eine Gewehrkugel, ein kaum sichtbarer Fleck.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gị; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹ, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khi như đầu đạn, không nhận ra được.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und das Tor schlug so heftig zu, daß es ihm noch ein Stück von der Ferse wegnahm.

Cửa sập mạnh, và nhanh đến nỗi chàng mất luôn một miếng gót chân.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reagiert heftig mit Wasser

Phản ứng mạnh với nước

EUH 014 Reagiert heftig mit Wasser.

EUH 014 Phản ứng mạnh với nước.

Reagiert heftig mit Wasser unter Bildung hoch entzündlicher Gase

Phản ứng mạnh với nước và tạo khí rất dễ cháy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine heftige Liebe

một tình yêu mãnh liệt

die Schmer zen wurden immer heftiger

cơn đau mỗi lúc một mạnh hơn

sie haben sich heftig gestritten

họ đã cãi nhau dữ dội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heftig /(Adj.)/

mạnh mẽ; dữ dội; mãnh liệt; gay gắt (stark, gewaltig);

eine heftige Liebe : một tình yêu mãnh liệt die Schmer zen wurden immer heftiger : cơn đau mỗi lúc một mạnh hơn sie haben sich heftig gestritten : họ đã cãi nhau dữ dội.

heftig /(Adj.)/

nóng tính; hay cáu; hay nổi nóng; hay phát khùng (ungezügelt, unbeherrscht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heftig

1 a 1 . mạnh, khỏe, lực lưõng, hùng hậu, hùng mạnh, hùng cương; heftig er werden [được] tăng cưỏng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm; 2.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

heftig

severe

Từ điển Polymer Anh-Đức

vigorous

heftig (Reaktion etc.)