Việt
mãnh liệt
Anh
vigorous
Đức
heftig
A youth embarks on a vigorous sailing voyage with his father after a vision that his father will die soon of heart trouble.
Một chàng trai cùng với ông bố thực hiện một chuyến đi sôi nổi bằng thuyền buồm sau khi viễn ảnh cho thấy chẳng bao lâu nữa ông bố sẽ mất vì bệnh tim.
Vigorous
heftig (Reaktion etc.)