Việt
1 a 1 . mạnh
khỏe
lực lưõng
hùng hậu
hùng mạnh
hùng cương
Đức
heftig
1 a 1 . mạnh, khỏe, lực lưõng, hùng hậu, hùng mạnh, hùng cương; heftig er werden [được] tăng cưỏng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm; 2.