Việt
quá
lắm
rắt
quá xá
cực lò
hét súc
quá độ
rất
nhiều
Đức
sehr
Pháp
très
Meist nicht sehr gut bis schlecht, Blendenschieber sehr gut
Hầu hết không tốt đến khó khăn, rất tốt với van cổng kiểu vành chắn
:: Für sehr kleine bis sehr große Leistungen auslegbar.
:: Có thể thiết kế công suất từ rất nhỏ đến rất lớn.
:: Sehr gute Witterungs- und Lichtbeständigkeit, sehr hohe Wärmebeständigkeit Verarbeitung:
:: Độ bền thời tiết và bền ánh sáng rất tốt, độ bền nhiệt rất cao Gia công:
:: sehr breiter Einsatztemperaturbereich
:: Vùng nhiệt độ sử dụng rất rộng
Sehr korrosionsbeständig
Rất bền đối với ăn mòn
sehr reich sein
rất giàu
das ist sehr schön
vật ấy rất đẹp
ich danke sehr!
cảm cm nhiều!
bitte sehr!
không có chi!
wie sehr auch....
dù bao nhiêu đi nữa, dù... thế nào đi nữa; so
sehr /[ze:r] (Adv.; mehr, am meisten)/
rất; quá; lắm; nhiều;
sehr reich sein : rất giàu das ist sehr schön : vật ấy rất đẹp ich danke sehr! : cảm cm nhiều! bitte sehr! : không có chi!
sehr /adv/
rắt, quá, quá xá, cực lò, hét súc, quá độ, lắm; wie sehr auch.... dù bao nhiêu đi nữa, dù... thế nào đi nữa; so daß... đến múc là, đến nỗi.