TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sehr

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sehr

sehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sehr

très

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Meist nicht sehr gut bis schlecht, Blendenschieber sehr gut

Hầu hết không tốt đến khó khăn, rất tốt với van cổng kiểu vành chắn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Für sehr kleine bis sehr große Leistungen auslegbar.

:: Có thể thiết kế công suất từ rất nhỏ đến rất lớn.

:: Sehr gute Witterungs- und Lichtbeständigkeit, sehr hohe Wärmebeständigkeit Verarbeitung:

:: Độ bền thời tiết và bền ánh sáng rất tốt, độ bền nhiệt rất cao Gia công:

:: sehr breiter Einsatztemperaturbereich

:: Vùng nhiệt độ sử dụng rất rộng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sehr korrosionsbeständig

Rất bền đối với ăn mòn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehr reich sein

rất giàu

das ist sehr schön

vật ấy rất đẹp

ich danke sehr!

cảm cm nhiều!

bitte sehr!

không có chi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wie sehr auch....

dù bao nhiêu đi nữa, dù... thế nào đi nữa; so

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehr /[ze:r] (Adv.; mehr, am meisten)/

rất; quá; lắm; nhiều;

sehr reich sein : rất giàu das ist sehr schön : vật ấy rất đẹp ich danke sehr! : cảm cm nhiều! bitte sehr! : không có chi!

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sehr

très

sehr

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehr /adv/

rắt, quá, quá xá, cực lò, hét súc, quá độ, lắm; wie sehr auch.... dù bao nhiêu đi nữa, dù... thế nào đi nữa; so daß... đến múc là, đến nỗi.