TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

facies

tướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

tướng đá

 
Tự điển Dầu Khí

mặt

 
Tự điển Dầu Khí

diện

 
Tự điển Dầu Khí

1.mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện 2.đc. tướng ~ map bản đồ tướng black sea ~ tướng biển đen blueschist ~ tướng đá phiến xanh chilled borded ~ tướng vành bị tôi contact ~ mặt tiếp xúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tướng tiếp xúc continental ~ tướng lục địa coralline ~ tướng san hô dominant ~ tướng ưu thế euxinic ~ tướng bùn khối flysch ~ tướng flisơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tướng nhịp fresh water ~ tướng nước ngọt graptolithic ~ tướng Bút đá lacustrine ~ tướng hồ land ~ tướng lục địa limnic ~ tướng ấu trùng nước ngọt lithic ~ tướng đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tướng thạch học littoral ~ tướng ven bờ marine ~ tướng biển metamorphic ~ tướng biến chất mineral ~ tướng khoáng vật neritic ~ tướng trầm tích biển nông petrographical ~ tướng đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tướng thạch học reef ~ tướng ám tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tướng rạn river ~ tướng sông sappropel ~ tướng bùn khối sea ~ tướng biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

facies

facies

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

facies

Fazies

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

facies

faciès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facies /SCIENCE/

[DE] Fazies

[EN] facies

[FR] faciès

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

facies

1.mặt, diện 2.đc. tướng ~ map bản đồ tướng black sea ~ tướng biển đen blueschist ~ tướng đá phiến xanh chilled borded ~ tướng vành bị tôi (ở các thể xâm nhập) contact ~ mặt tiếp xúc, tướng tiếp xúc continental ~ tướng lục địa coralline ~ tướng san hô dominant ~ tướng ưu thế euxinic ~ tướng bùn khối flysch ~ tướng flisơ, tướng nhịp fresh water ~ tướng nước ngọt graptolithic ~ tướng Bút đá lacustrine ~ tướng hồ land ~ tướng lục địa limnic ~ tướng ấu trùng nước ngọt lithic ~ tướng đá, tướng thạch học littoral ~ tướng ven bờ marine ~ tướng biển metamorphic ~ tướng biến chất mineral ~ tướng khoáng vật neritic ~ tướng trầm tích biển nông petrographical ~ tướng đá, tướng thạch học reef ~ tướng ám tiêu, tướng rạn river ~ tướng sông sappropel ~ tướng bùn khối sea ~ tướng biển

Tự điển Dầu Khí

facies

['fei∫i-iz]

o   tướng đá

Đặc trưng phân biệt của lớp đá này với lớp đá khác về thành phần (tướng đá) hoặc cổ sinh (tường cổ sinh). Tướng đá trầm tích là phần giới hạn không gian của một đơn vị địa tầng phân biệt với đơn vị địa tầng khác.

o   mặt, diện; (địa chất) tướng

§   coastal facies : tướng bờ

§   continental facies : tướng lục địa

§   coralline facies : tướng san hô

§   estuarine facies : tướng cửa sông hình phễu, tướng cửa sông tam giác

§   hipuritic facies : tướng có trai đuôi ngựa

§   lacustrine facies : tướng hồ

§   marginal facies : tướng ria

§   marine facies : tướng biển

§   mineral facies : tướng khoáng

§   neritic facies : tướng ven bờ (biển)

§   reef facies : tướng ám tiêu, tướng rạn

§   sandy facies : tướng cát

§   terrestrial facies : bề mặt trái đất, tướng lục địa

§   facies clause : biến đổi tướng

§   facies map : bản đồ tướng đá

§   facies triangle : tam giác tướng đá

Từ điển Polymer Anh-Đức

facies

Fazies

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

facies

tướng