facies
['fei∫i-iz]
o tướng đá
Đặc trưng phân biệt của lớp đá này với lớp đá khác về thành phần (tướng đá) hoặc cổ sinh (tường cổ sinh). Tướng đá trầm tích là phần giới hạn không gian của một đơn vị địa tầng phân biệt với đơn vị địa tầng khác.
o mặt, diện; (địa chất) tướng
§ coastal facies : tướng bờ
§ continental facies : tướng lục địa
§ coralline facies : tướng san hô
§ estuarine facies : tướng cửa sông hình phễu, tướng cửa sông tam giác
§ hipuritic facies : tướng có trai đuôi ngựa
§ lacustrine facies : tướng hồ
§ marginal facies : tướng ria
§ marine facies : tướng biển
§ mineral facies : tướng khoáng
§ neritic facies : tướng ven bờ (biển)
§ reef facies : tướng ám tiêu, tướng rạn
§ sandy facies : tướng cát
§ terrestrial facies : bề mặt trái đất, tướng lục địa
§ facies clause : biến đổi tướng
§ facies map : bản đồ tướng đá
§ facies triangle : tam giác tướng đá