Anh
facies
Đức
Fazies
Pháp
faciès
faciès /SCIENCE/
[DE] Fazies
[EN] facies
[FR] faciès
faciès hay Mói faciès [fasjes] n. m. 1. Nét mặt, vẻ mặt. > Dáng mặt đặc trưng của một dần tộc. Bóng, Khinh La chasse au faciès: Cuộc săn tìm dáng mặt. > Y Tưóng mạo, sắc, diện. 2. Vẻ dáng. > THIJC Dáng cây. > ĐCHÁT Địa mạo, địa diện.