facies
1.mặt, diện 2.đc. tướng ~ map bản đồ tướng black sea ~ tướng biển đen blueschist ~ tướng đá phiến xanh chilled borded ~ tướng vành bị tôi (ở các thể xâm nhập) contact ~ mặt tiếp xúc, tướng tiếp xúc continental ~ tướng lục địa coralline ~ tướng san hô dominant ~ tướng ưu thế euxinic ~ tướng bùn khối flysch ~ tướng flisơ, tướng nhịp fresh water ~ tướng nước ngọt graptolithic ~ tướng Bút đá lacustrine ~ tướng hồ land ~ tướng lục địa limnic ~ tướng ấu trùng nước ngọt lithic ~ tướng đá, tướng thạch học littoral ~ tướng ven bờ marine ~ tướng biển metamorphic ~ tướng biến chất mineral ~ tướng khoáng vật neritic ~ tướng trầm tích biển nông petrographical ~ tướng đá, tướng thạch học reef ~ tướng ám tiêu, tướng rạn river ~ tướng sông sappropel ~ tướng bùn khối sea ~ tướng biển