perspective
(phép) phối cảnh, sự biểu hiện bằng phối cảnh ~ of the ground ( ảnh) ph ố i c ảnh khu vực areal ~ phối cảnh không gian central ~ phối cảnh xuyên tâm linear ~ phối cảnh tuyến tính panoramic ~ phối cảnh toàn cảnh plane linear ~ phối cảnh trên mặt phẳng tuyến tính spherical ~ phối cảnh vòm