Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
perspective
phép phối cảnh
perspective
phép phối cảnh
Từ điển toán học Anh-Việt
perspectivity
. phép phối cảnh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
perspectivity
[DE] Perspektive
[VI] phép phối cảnh
[FR] perspective