TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perspective

phép phối cảnh

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

perspective

perspectivity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

perspective

Perspektive

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

perspective

perspective

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

perspectif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Une agréable perspective

Môt cảnh sắc thích thú.

La perspective de cette rencontre m’est désagréable

Triến vọng về cuộc gặp gã dó dối với tôi là khó chịu.

Avoir une belle situation en perspective

Có một hoàn cảnh tốt dẹp trong tưong lai.

Se placer dans une perspective historique

Dặt mình trong một quan diếm lịch sứ.

Dessin perspectif

Vẽ phối cảnh.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

perspective

perspective

Perspektive

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

perspective

perspective [peRspEktiv] n. f. 1. Phép vẽ phối cảnh. 2. Cảnh sắc (nhìn từ xa): Une agréable perspective: Môt cảnh sắc thích thú. 3. Bóng Triển vọng: La perspective de cette rencontre m’est désagréable: Triến vọng về cuộc gặp gã dó dối với tôi là khó chịu. > Loc. adv. En perspective: về triển vọng, trong tương lai. Avoir une belle situation en perspective: Có một hoàn cảnh tốt dẹp trong tưong lai. Quan điểm. Se placer dans une perspective historique: Dặt mình trong một quan diếm lịch sứ.

perspectif,perspective

perspectif, ive [pERspektif, iv] adj. Theo luật phối cảnh. Dessin perspectif: Vẽ phối cảnh.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

perspectivity

[DE] Perspektive

[VI] phép phối cảnh

[FR] perspective