peep /xây dựng/
hé
peep
lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)
peep /xây dựng/
lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)
access hole, inspection hole, inspection peep hole, observation hole, peep, sight, sight hole, spy hole
lỗ quan sát
access door, access eye, access hole, hand hole, inspection cap, inspection eye, inspection fitting, inspection hole, inspection junction, inspection manhole, Inspection opening, inspection peep hole, observation port, peep
lỗ kiểm tra