TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hé

hé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

há

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hé

 peep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hé

ein wenig öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Aber hüte dich, daß du nichts davon verrätst, der Vater glaubt dir doch nicht, und wenn du ein einziges Wort sagst, so sollst du noch obendrein dein Leben verlieren, schweigst du aber, so soll dirs geschenkt sein.

Sang năm, một trong hai đứa chúng tao sẽ đón rước công chúa xinh đẹp kia. Nhưng mày có khôn hồn thì đừng có nói lộ ra, cha không còn tin mày nữa. Mày chỉ cần hé ra một tiếng là sẽ toi mạng. Muốn sống yên thân thì hãy khóa miệng lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor uns klafft ein Abgrund

một vực thẳm hiện ra trước mắt chúng tô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klaffen /[’klafon] (sw. V.; hat)/

há; hé; mở ra;

một vực thẳm hiện ra trước mắt chúng tô. : vor uns klafft ein Abgrund

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peep /xây dựng/

hé

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hé

ein wenig öffnen vt; hé cửa die Tür ein wenig öffnen; hé mắt die Augen ein wenig öffnen; hé miệng, den Mund ein wenig öffnen; hé mở ein wenig öffnen vt, einen Spalt offen lassen; hé nỏ blühen vi, in Blüte stehen, aufbrechen vi