TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kläffen

sủa gâu gâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắn ăng ẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
klaffen

há hốc mồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoác miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

há

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kläffen

yapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kläffen

kläffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gekläff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
klaffen

klaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kläffen

glapissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor uns klafft ein Abgrund

một vực thẳm hiện ra trước mắt chúng tô.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gekläff,Kläffen /SCIENCE/

[DE] Gekläff; Kläffen

[EN] yapping

[FR] glapissement; jappement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klaffen /[’klafon] (sw. V.; hat)/

há; hé; mở ra;

vor uns klafft ein Abgrund : một vực thẳm hiện ra trước mắt chúng tô.

kläffen /[’klefan] (sw. V.; hat) (abwertend)/

(chó) sủa gâu gâu; cắn ăng ẳng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klaffen /vi/

há hốc mồm, hoác miệng.

kläffen /vi/

1. sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng, sủa, cắn; 2. cãi nhau, chửi nhau; càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng, làu bàu.