TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thị lực

thị lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thị giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị năng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

súc nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thính lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thị lực

 keenness of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual acuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acuity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thị lực

Sehkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Augenlicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesichtssinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehvermögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmwieausdemGesichtgeschnittensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-muskelsinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Beläge müssen täglich entfernt werden, um die Verschlechterung der Sehschärfe zu verhindern und um allergischen Reaktionen gegen Proteinbruchstücke vorzubeugen, die durch die Reibung der Kontaktlinsen entstehen (Proteindenaturierung).

Lớp màng này phải được rửa sạch hàng ngày để ngăn chặn sự suy thoái của thị lực và ngăn ngừa dị ứng từ các mảnh protein có thể sinh ra do ma sát của kính áp tròng (protein biến tính).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Gesicht wird schwächer

thị lực của hắn ngày càng giảm

das zweite Gesicht

linh cảm

aus dem Gesicht verlieren

không nhìn thấy, không cảm nhận được

zu Gesicht bekommen

trông thấy, nhìn thấy

jmdm. zu Gesicht kommen

được ai nhìn thấy, được ai nhận biết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schärfe /f/C_THÁI/

[EN] acuity

[VI] độ tinh; thị lực; thính lực

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-muskelsinn /m -(e)s/

thị giác, thị lực; -muskel

Augenlicht /n -(e)s/

thị giác, thị lực, súc nhìn; Augen lid n -(e)s, -er mí mắt; -

Sehen /n -s/

1. thị giác, thị lực, sức nhìn; 2. [sự] nhìn, trông, ngó, quan sát, theo dõi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thị lực,thị năng

Sehkraft f, Vermögen n.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehkraft /die (o. PL)/

thị lực;

Gesichtssinn /der (o. PL)/

thị giác; thị lực;

Sehvermögen /das (o. Pl.)/

khả năng nhìn; thị lực;

Augenlicht /das (o. PI.) (geh.)/

thị giác; thị lực; sức nhìn (Sehkraft, Sehfähigkeit);

jmdmwieausdemGesichtgeschnittensein /trông giông ai như đúc; das Essen fällt jmdm. aus dem Gesicht/

(o Pl ) (veraltend) thị giác; thị lực; sức nhìn (Sehvermögen, Gesichtssinn);

thị lực của hắn ngày càng giảm : sein Gesicht wird schwächer linh cảm : das zweite Gesicht không nhìn thấy, không cảm nhận được : aus dem Gesicht verlieren trông thấy, nhìn thấy : zu Gesicht bekommen được ai nhìn thấy, được ai nhận biết. : jmdm. zu Gesicht kommen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keenness of vision, sight, visual acuity

thị lực