TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng nhìn

Khả năng nhìn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm nhìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thị lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả năng nhìn

sight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khả năng nhìn

Sicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sehvermögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehvermögen /das (o. Pl.)/

khả năng nhìn; thị lực;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicht /f/VTHK/

[EN] sight, visibility

[VI] tầm nhìn, khả năng nhìn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Khả năng nhìn

Phẩm chất hay trạng thái của cảm nhận bởi mắt. Trong nhiều ứng dụng ngoài trời, khả năng nhìn được xác định theo khoảng cách tại đó một vật có thể phân biệt một cách tin tưởng được với môi trường xung quanh. Thường trong ứng dụng ngoài trời nó được xác định theo độ tương phản hay kích thước của vật thử chuẩn, được quan sát trong điều kiện nhìn tiêu chuẩn có cùng một ngưỡng như vật đã cho.