Sichtbarkeit /f/V_LÝ/
[EN] visibility
[VI] tầm nhìn xa
Sicht /f/VTHK/
[EN] sight, visibility
[VI] tầm nhìn, khả năng nhìn
Sicht /f/V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] sight, visibility
[VI] tầm nhìn, khả nàng nhìn
Sichtweite /f/VTHK/
[EN] sight distance, visibility, visibility distance
[VI] tầm nhìn xa
Sichtweite /f/V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] sight distance, visibility, visibility distance
[VI] tầm nhìn xa