TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

visibilité

visibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

visibilité

Sichtverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visibilité

visibilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Doubler dans un virage sans visibilité

Vuọt nhau O chỗ rẽ không nhìn rõ gì. > Sapécial.

La brume réduit la visibilité

Suong mù làm giảm tầm nhìn xa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visibilité /SCIENCE/

[DE] Sichtverhältnis

[EN] visibility

[FR] visibilité

visibilité /IT-TECH/

[DE] Sichtbarkeit

[EN] visibility

[FR] visibilité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

visibilité

visibilité [vizibilite] n. f. 1. Sự nhìn thấy, tính nhìn rõ. caractère visible d’une chose. 2. Độ nhìn rõ, khả năng nhìn rõ. Doubler dans un virage sans visibilité: Vuọt nhau O chỗ rẽ không nhìn rõ gì. > Sapécial. Tầm nhìn xa. La brume réduit la visibilité: Suong mù làm giảm tầm nhìn xa.