TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông thấy được

trông thấy được

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khuyết tật lộ ra

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Khả kiến tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thể thấy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn tháy dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép thu được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thấy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trông thấy được

Apparent defect

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

visibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trông thấy được

wahrnehmbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sichtbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Aggregate und Bauteile sind frei sichtbar und verchromt.

Các máy móc và bộ phận đều trông thấy được và mạ chromi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt ist die Zeit eine sichtbare Dimension.

Trong thế giới này, thời gian là một chiều kích trông thấy được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time is a visible dimension.

Trong thế giới này, thời gian là một chiều kích trông thấy được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahrnehmbar /a/

thấy được, nhìn tháy dược, trông thấy được, phân biệt được, hấp thụ dược, tiép thu được.

sichtbar /a/

thấy được, nhìn thấy được, trông thấy được, rõ, rõ rệt, rõ ràng, hiển nhiên, rành rành; sichtbar sein thấy, thấy dược, hiện ra, hiện rõ, thò ra, lòi ra, ló ra; sichtbar werden hiên ra, xuắt hiện; sichtbar machen tìm, tìm kiếm, tìm tòi, phát hiện ra.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

visibility

Khả kiến tính, có thể thấy, trông thấy được

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Khuyết tật lộ ra,trông thấy được

Apparent defect

Khuyết tật lộ ra, trông thấy được

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Apparent defect

Khuyết tật lộ ra, trông thấy được

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Apparent defect

Khuyết tật lộ ra, trông thấy được