TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wahrnehmbar

phân biệt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn tháy dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông thấy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép thu được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tri giác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wahrnehmbar

perceptible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

imperceptible

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wahrnehmbar

wahrnehmbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird ausschließlich bei schweren Nutzkraftfahrzeugen eingesetzt, die mit zweistufigen Schubtrieb- Startern ausgerüstet sind und bei denen der Startvorgang nicht unmittelbar wahrnehmbar ist.

Rơle này chỉ được sử dụng đặc biệt cho các ô tô thương mại hạng nặng, được trang bị với thiết bị khởi động bánh răng trượt hai cấp và khi quá trình khởi động không thể cảm nhận được trực tiếp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

So winzig sind die Unterbrechungen, daß die Spalte zwischen den Abschnitten praktisch nicht wahrnehmbar sind.

Sự gián đoạn này quá ngắn ngủi khiến khoảng cách giữa các đoạn thời gian hầu như không cảm nhận được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahrnehmbar /(Adj.)/

nhận thấy được; phân biệt được; tri giác được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahrnehmbar /a/

thấy được, nhìn tháy dược, trông thấy được, phân biệt được, hấp thụ dược, tiép thu được.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wahrnehmbar

perceptible

wahrnehmbar

imperceptible