Việt
nhận thấy được
phân biệt được
tri giác được
thấy
nhặn thấy
trông thấy
nghe thấy
ngửi thây
Đức
wahrnehmbar
wahrnehmen
ein Geräusch wahrnehmen
nghe thấy một tiếng dộng.
wahrnehmbar /(Adj.)/
nhận thấy được; phân biệt được; tri giác được;
wahrnehmen /(st. V.; hat)/
thấy; nhặn thấy; trông thấy; nghe thấy; ngửi thây; tri giác được (aufnehmen, bemerken, gewah ren);
nghe thấy một tiếng dộng. : ein Geräusch wahrnehmen