TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể thấy

có thể thấy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khả kiến tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trông thấy được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có thể quan sát được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể thấy

visibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

có thể thấy

beobachtbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weiterhin ist sichtbar, dass die Spannungen von Zylinder 1 und Zylinder 4 gegenläufig sind.

Ngoài ra có thể thấy điện áp của xi lanh 1 và xi lanh 4 trái dấu nhau.

Hierbei ist zu sehen, dass die Zündspannung am Stützfunken deutlich niedriger ausfällt als am Hauptfunken.

Ta có thể thấy điện áp đánh lửa của tia lửa điện hỗ trợ thấp hơn hẳn so với tia lửa điện chính.

Im Spannungsverlauf ist der „Aufladevorgang“ des um 360° KW versetzten 4. Zylinders zu sehen.

Trong đường biểu diễn điện áp có thể thấy được “quá trình nạp điện” của xi lanh thứ tư với độ lệch trục khuỷu 360o.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Proteinfasern sind mit speziellen Techniken im Mikroskop sichtbar zu machen (Bild 2).

Với một kỹ thuật đặc biệt người ta có thể thấy chúng qua kính hiển vi. (Hình 2)

Zellkern (Nukleus). Er ist das größte Zellorganell und gut im Lichtmikroskop zu sehen.

Nhân tế bào (nucleus) là bào quan lớn nhất và có thể thấy rõ trong kính hiển vi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beobachtbare Vorgänge

các quá trình có thể quan sát được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beobachtbar /(Adj.)/

có thể quan sát được; có thể thấy; dễ thấy;

các quá trình có thể quan sát được. : beobachtbare Vorgänge

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

visibility

Khả kiến tính, có thể thấy, trông thấy được