TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beobachtbar

có thể quan sát được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beobachtbar

beobachtbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Glasausführung Messmedium beobachtbar

Với máy đo bằng thủy tinh có thể quan sát được môi trường đo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beobachtbare Vorgänge

các quá trình có thể quan sát được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beobachtbar /(Adj.)/

có thể quan sát được; có thể thấy; dễ thấy;

beobachtbare Vorgänge : các quá trình có thể quan sát được.