Việt
độ tinh
thị lực
thính lực
độ nhạy
độ rõ stereoscopic ~ khả năng nhìn rõ lập thể visual ~ độ nhạy thị giác
độ nhìn rõ
Anh
acuity
Đức
Schärfe
ACUITY
xem visual acuity
độ tinh (của mắt)
độ nhạy; độ rõ (cho thị giác) stereoscopic(visual) ~ khả năng nhìn rõ lập thể visual ~ độ nhạy thị giác, độ nhìn rõ
Schärfe /f/C_THÁI/
[EN] acuity
[VI] độ tinh; thị lực; thính lực