Việt
quan sát
chú ý
ngắm
thiên văn quan sát
sai số quan trắc
sự chú ý cải tiến
Anh
observe
aim
observational astronomy
view
observational error
sight
improvement notice
observational
observe /toán & tin/
quan sát, chú ý
aim, observe
observational astronomy, observe, view
observational error, observe, sight
improvement notice, observational, observe