TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 observational

quan trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệ tinh quan sát trái đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chú ý cải tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 observational

 observational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Earth observation satellite-EOS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

improvement notice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observational

quan trắc

Earth observation satellite-EOS, observational

vệ tinh quan sát trái đất

improvement notice, observational, observe

sự chú ý cải tiến