observational error, observe, sight
sai số quan trắc
error in observation
sai số quan trắc
observational error
sai số quan trắc
error in observation, observational error /cơ khí & công trình/
sai số quan trắc
error in observation /xây dựng/
sai số quan trắc
observational error /xây dựng/
sai số quan trắc