TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai số quan trắc

sai số quan trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sai số quan trắc

observational error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error in observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 error in observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observational error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error of observation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sai số quan trắc

Beobachtungsfehler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beobachtungsfehler /m -s, =/

sai số quan trắc; Beobachtungs

Từ điển toán học Anh-Việt

error of observation

sai số quan trắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observational error, observe, sight

sai số quan trắc

error in observation

sai số quan trắc

observational error

sai số quan trắc

 error in observation, observational error /cơ khí & công trình/

sai số quan trắc

 error in observation /xây dựng/

sai số quan trắc

 observational error /xây dựng/

sai số quan trắc