TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 guide line

đường kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chuẩn của một đoàn tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 guide line

 guide line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear-of-sight path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sighting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hairline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of perspective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directrix of a linear congruence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fiducial line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frontal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head flasher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide line /cơ khí & công trình/

đường kiểm tra

 guide line, linear-of-sight path, sighting line

tuyến ngắm

 guide line, hairline, line of direction, line of perspective, line of sight, line of vision, plane of vision, sight, visual line /hóa học & vật liệu/

đường ngắm

directrix of a linear congruence, fiducial line, frontal line, gauge line, guide line, head flasher, leader line, location, reference line, standard gage

đường chuẩn của một đoàn tuyến tính