reference line /cơ khí & công trình/
đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)
reference line /cơ khí & công trình/
đường qui chiếu
reference line /xây dựng/
đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)
reference line
đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)
reference line /toán & tin/
dòng tham chiếu
reference line /điện lạnh/
đường quy chiếu
reference line, zero line /cơ khí & công trình/
đường không
grid line, reference line /xây dựng/
đường môđun
conjugate curve, reference line /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
đường nối tiếp
basic line, reference line /toán & tin/
tuyến cơ sở
datum line, leader line, reference line /vật lý;toán & tin;toán & tin/
đường quy chiếu
path prefix, reference line, sanctum, transmission line
tiền tố đường dẫn
baseline break, datum line, leader line, reference line
ngắt đường cơ sở
directrix of a linear congruence, fiducial line, frontal line, gauge line, guide line, head flasher, leader line, location, reference line, standard gage
đường chuẩn của một đoàn tuyến tính