facial line, frontal line /y học/
đường mặt
sagittal focal line, frontal line
đường tiêu đối xứng dọc
directrix of a linear congruence, fiducial line, frontal line, gauge line, guide line, head flasher, leader line, location, reference line, standard gage
đường chuẩn của một đoàn tuyến tính