TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 location

ví trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vạch tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định xứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định xứ âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định vị âm thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh thẳng mạng che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vạch tuyến đường bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt chuẩn ứng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 location

 location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

localization of sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etalon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mask alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

layout of road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pegging out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stress director surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 location /toán & tin/

ví trí

 location

vị trí

 location /toán & tin/

vị trí lưu

 location

nơi

 location

sự vạch tuyến

 location

vị trí nhớ

 location

sự định xứ

 location /cơ khí & công trình/

sự chỉnh thẳng

 location /toán & tin/

sự chọn tuyến

 location /xây dựng/

sự vạch tuyến

 location, place

địa điểm

 location, route location /xây dựng/

sự chọn tuyến

localization of sound, location /toán & tin/

sự định xứ âm (thanh)

etalon, location, normal

chuẩn sơ cấp

localization of sound, locating, location

sự định vị âm thanh

mask alignment, lining-in, location /cơ khí & công trình/

sự chỉnh thẳng mạng che

layout of road, location, pegging out

sự vạch tuyến đường bộ

 location, memory location, storage location, storage position

vị trí nhớ

stress director surface, level surface, locating surface, location, seat

mặt chuẩn ứng lực