location /toán & tin/
ví trí
location
vị trí
location /toán & tin/
vị trí lưu
location
nơi
location
sự vạch tuyến
location
vị trí nhớ
location
sự định xứ
location /cơ khí & công trình/
sự chỉnh thẳng
location /toán & tin/
sự chọn tuyến
location /xây dựng/
sự vạch tuyến
location, place
địa điểm
location, route location /xây dựng/
sự chọn tuyến
localization of sound, location /toán & tin/
sự định xứ âm (thanh)
etalon, location, normal
chuẩn sơ cấp
localization of sound, locating, location
sự định vị âm thanh
mask alignment, lining-in, location /cơ khí & công trình/
sự chỉnh thẳng mạng che
layout of road, location, pegging out
sự vạch tuyến đường bộ
location, memory location, storage location, storage position
vị trí nhớ
stress director surface, level surface, locating surface, location, seat
mặt chuẩn ứng lực