level surface /xây dựng/
mặt (lấy nước)
level surface /xây dựng/
mặt nivô
level surface
mặt phẳng cân bằng
Một mặt phẳng vuông góc với dây dọi tại mọi điểm.
A surface that is perpendicular to the plumb line at each point..
stress director surface, level surface, locating surface, location, seat
mặt chuẩn ứng lực