TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường nối tiếp

đường nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dường cong lién hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đường nối tiếp

 conjugate curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjugate curve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conjugate curve

đường nối tiếp; dường cong lién hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjugate curve, reference line /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

đường nối tiếp