TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grid line

đường lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường lưới ô vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường mạng lưới môđun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường môđun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grid line

 grid line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid line /điện tử & viễn thông/

đường lưới

 grid line /xây dựng/

đường lưới ô vuông

 grid line /dệt may/

đường mạng lưới môđun

 grid line /vật lý/

đường mạng lưới môđun

 grid line /xây dựng/

đường mạng lưới môđun

 grid line /xây dựng/

đường mạng lưới môđun

 grid line

đường môđun

 grid line

đường mạng lưới môđun

 grid line /toán & tin/

đường lưới ô vuông

 grid line, reference line /xây dựng/

đường môđun