datum line /xây dựng/
đường thủy chuẩn
datum line /xây dựng/
đường thủy chuẩn
datum line /xây dựng/
đường " 0"
datum line /điện lạnh/
đường quy chiếu
datum line, gauge line /xây dựng/
đường mốc
power conduit, datum line, duct
đường dẫn nước vào tuabin
datum line, leader line, reference line /vật lý;toán & tin;toán & tin/
đường quy chiếu
X data line, data way, datum line
tuyến dữ liệu X
axes of coordinates, datum line, ordinate axis
hệ trục tọa độ
baseline break, datum line, leader line, reference line
ngắt đường cơ sở
character base line, calibration curve, datum axle, datum horizon, datum line
đường chuẩn của ký tự