TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ trục tọa độ

hệ trục tọa độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống trục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hệ trục tọa độ

axes of coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system of coordinate axes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coordinate axes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 datum line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordinate axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ trục tọa độ

Achsenkreuz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trägt man die Ströme I1 und I2 in Abhängigkeit vom Widerstand R auf, so erhält man zwei Hyperbeln (Bild 3).

Vẽ dòng điện I1 và I2 theo điện trở R tương ứng trên cùng một hệ trục tọa độ, ta có hai đường hyperbol (Hình 3).

Trägt man die Ströme I1 und I2 über der Spannung U auf, so erhält man zwei Geraden mit unterschiedlicher Steigung (Bild 2).

Nếu vẽ dòng điện I1 và I2 theo điện áp U tương ứng trên cùng một hệ trục tọa độ, ta có hai đường thẳng có độ dốc khác nhau (Hình 2).

Zu den Fahrbahnstößen wirken noch weitere Kräfte (Antriebskräfte, Bremskräfte, Fliehkräfte) auf das Fahrzeug ein. So können Bewegungen und Schwingungen in Richtung der 3 Raumachsen auftreten (Bild 2).

Ngoài các chấn động từ mặt đường, còn có các lực khác (lực kéo, lực phanh, lực ly tâm) tác động vào xe, tạo ra chuyển động và dao động theo 3 phương của hệ trục tọa độ trong không gian (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achsenkreuz /das (Math )/

hệ thống trục; hệ trục tọa độ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axes of coordinates

hệ trục tọa độ

system of coordinate axes

hệ trục tọa độ

coordinate axes

hệ trục tọa độ

axes of coordinates, datum line, ordinate axis

hệ trục tọa độ