calibration curve /điện lạnh/
đường cong hiệu chỉnh
calibration curve
đồ thị điều chỉnh
Đường biểu diễn giá trị của mỗi kết quả điều chỉnh thu được từ đồng hồ đo.
A line that plots the value for each reading calibrated from a meter or control dial.
character base line, calibration curve, datum axle, datum horizon, datum line
đường chuẩn của ký tự