TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm che nắng

tấm che nắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm che mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt nạ thợ hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tấm che nắng

face shield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face visor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 brise-soleil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main sun visor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windscreen shackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main sun v.isor n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

windscreen shackle

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

visor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm che nắng

Visier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesichtsschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnenblende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face visor

tấm che mặt, tấm che nắng

face shield

tấm che mặt (khi hàn), mặt nạ thợ hàn, tấm che nắng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnenblende /die/

tấm che nắng (trên xe);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Visier /nt/KTA_TOÀN/

[EN] visor

[VI] tấm che nắng

Gesichtsschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] face shield, face visor, visor

[VI] tấm che mặt, tấm che nắng

Từ điển ô tô Anh-Việt

main sun v.isor n.

Tấm che nắng

windscreen shackle

Tấm che nắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brise-soleil

tấm che nắng

 main sun visor

tấm che nắng

 windscreen shackle

tấm che nắng

 brise-soleil, main sun visor, windscreen shackle

tấm che nắng

Một cấu trúc mái hắt giống như một màn che hoặc tấm lưới được dựng lên ở phía trước cửa sổ để che nắng trong khi vẫn đón được gió và ánh sáng (trong tiếng Pháp có nghĩa là chống nắng).

A louvered structure, such as a screen or trellis, that is constructed in front of windows in order to shield a building from the sun' s glare while admitting fresh air and light. (A French term meaning " sun break." ).