Việt
nắp
nắp ống kính
tấm che nắng chống loá
tấm che nắng
vòng chắn nắng
Anh
AWNING BLIND
SOLAR SCREEN
hood
lens hood
antidazzle visor
visor
windscreen shade
Đức
SONNENBLENDE
Pháp
ÈCRAN SOLAIRE
Sonnenblende /die/
tấm che nắng (trên xe);
(Fot) vòng chắn nắng (Gegen lichtblende);
Sonnenblende
(sun) visor
Sonnenblende /f/FOTO/
[EN] hood, lens hood
[VI] nắp, nắp ống kính
Sonnenblende /f/ÔTÔ/
[EN] antidazzle visor
[VI] tấm che nắng chống loá (phụ tùng)
[DE] SONNENBLENDE
[EN] AWNING BLIND, SOLAR SCREEN (durchsichtig)
[FR] ÈCRAN SOLAIRE