TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt nạ thợ hàn

mặt nạ thợ hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm che mặt khi hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm che mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm che nắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mặt nạ thợ hàn

face shield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

welder’s helmet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

welding handshield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

welder’s handshield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

welder’s shield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

welding helmet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welder's mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welder's handshield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welder's mask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welder's shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding handshield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding helmet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt nạ thợ hàn

Schweißerhandschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißhandschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißschutzschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face shield

tấm che mặt (khi hàn), mặt nạ thợ hàn, tấm che nắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding helmet, mask

mặt nạ thợ hàn

welder's mask

mặt nạ thợ hàn

 face shield, welder's handshield, welder's mask, welder's shield, welding handshield, welding helmet

mặt nạ thợ hàn

 face shield

mặt nạ thợ hàn

 welder's handshield

mặt nạ thợ hàn

 welder's mask

mặt nạ thợ hàn

 welder's shield

mặt nạ thợ hàn

 welding handshield

mặt nạ thợ hàn

 welding helmet

mặt nạ thợ hàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißerhandschirm /m/XD/

[EN] welding handshield

[VI] mặt nạ thợ hàn

Schweißhandschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] welder’s handshield

[VI] mặt nạ thợ hàn

Schweißschutzschild /nt/KTA_TOÀN/

[EN] face shield, welder’s shield

[VI] tấm che mặt khi hàn, mặt nạ thợ hàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

welder’s helmet

mặt nạ thợ hàn