TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

face shield

tấm che mặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt nạ thợ hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm che nắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm che mặt khi hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

face shield

face shield

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

welder’s shield

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

face visor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hand screen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hand shield

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

face shield

Gesichtsschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißschutzschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handschild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzschild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schweisserchild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

face shield

masque de soudeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran de soudeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face shield,hand screen,hand shield /INDUSTRY-METAL/

[DE] Handschild; Schutzschild; Schweisserchild

[EN] face shield; hand screen; hand shield

[FR] masque de soudeur; écran de soudeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesichtsschutz /m/CNSX/

[EN] face shield

[VI] tấm che mặt

Schweißschutzschild /nt/KTA_TOÀN/

[EN] face shield, welder’s shield

[VI] tấm che mặt khi hàn, mặt nạ thợ hàn

Gesichtsschutz /m/KTA_TOÀN/

[EN] face shield, face visor, visor

[VI] tấm che mặt, tấm che nắng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

face shield

tấm che mặt (khi hàn), mặt nạ thợ hàn, tấm che nắng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

face shield

tấm chắn bảo vệ mặt Tấm chất dẻo trong suốt che toàn bộ mặt của người thợ để bảo vệ mắt mũi khỏi sự va đập của các phoi bay (phoi bào, ...) hoặc các chùm tia chất lỏng phun ra trong quá trình làm việc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

face shield

tấm che mặt (khi hàn)