face shield
mặt nạ (hàn)
face shield
tấm chắn bảo vệ
face shield /xây dựng/
tấm chắn mặt
face shield
tấm che mặt (khi hàn)
face shield /cơ khí & công trình/
tấm che mặt (khi hàn)
face shield
mặt nạ thợ hàn
face shield, force shield /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
mặt nạ (hàn)
bridge, face shield, finger plate, guard shield, protective canopy, protective shield
tấm chắn bảo vệ
face shield, welder's handshield, welder's mask, welder's shield, welding handshield, welding helmet
mặt nạ thợ hàn