TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blende

cửa giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa sập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khẩu độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ chặn F

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa sổ giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm phòng tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng sphalerit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu viền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật che ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng ngăn sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán đèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp đèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng chắn sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận điều chỉnh chùm tia sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ ống kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu độ của ống kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ mở của ống kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều chỉnh làm tối hoặc làm sáng màn ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắp đậy cửa sổ tròn dưới tàu thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần kiến trúc trang hoàng như cửa sổ giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòm giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viền trang trí trên y phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quặng chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blende

orifice plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collimator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deadlight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orifice

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

diaphragm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aperture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

F stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring orifice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diamond knife

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

visor/vizor / face visor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

blende

Blende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kollimator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hängeblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seeschlagblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diamantmesser .diaphragm Diaphragma

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schirm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sichtschutz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Visier

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gesichtsschutz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

blende

diaphragme de mesure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orifice de jaugeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

iris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chicane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collimateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contre-hublot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contre-hublot à charnières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tape de hublot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tape à charnières de hublot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

diamond knife

Diamantmesser .diaphragm Diaphragma, Blende

visor/vizor / face visor

Schirm, Blende (Sicht~); Sichtschutz, Visier; (face visor) Gesichtsschutz, Sichtschutz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blende /die; -n/

vật che ánh sáng; màng ngăn sáng; tán đèn; chụp đèn (che bớt ánh sáng);

Blende /die; -n/

(Optik) vòng chắn sáng; bộ phận điều chỉnh chùm tia sáng;

Blende /die; -n/

(Film, Fot ) lỗ ống kính; khẩu độ của ống kính;

Blende /die; -n/

(Film, Fot ) độ mở của ống kính (Blendenzahl);

Blende /die; -n/

(Film, Fot ) sự điều chỉnh làm tối hoặc làm sáng màn ảnh (Verblendung, Verdunkelung);

Blende /die; -n/

(Schiff bau) nắp đậy cửa sổ tròn dưới tàu thủy;

Blende /die; -n/

(Archit ) phần kiến trúc trang hoàng như cửa sổ giả; cửa giả; vòm giả;

Blende /die; -n/

viền trang trí trên y phục (Stoffstreifen);

Blende /die; -n/

(Chemie) quặng chì (sulfidisches Mineral);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blende /f =, -n/

1. cửa sổ giả, cửa giả; 2. công sự, hầm phòng tránh, hầm trú ấn; 3 (ảnh) đi -a- pham, màng ngăn, chắn sáng; 4. quặng sphalerit; 5. [đồ] trang sức, trang trí, khâu viền.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Blende

[EN] aperture

[VI] chặn trường, đĩa chắn, lỗ mở, lỗ đục, cửa (màn, khe) chắn sáng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blende /f/KT_GHI/

[EN] diaphragm

[VI] màng chắn

Blende /f/TV/

[EN] aperture

[VI] góc mở

Blende /f/CNSX/

[EN] shutter, slit

[VI] cửa sập, khe hở

Blende /f/FOTO/

[EN] F stop, aperture, diaphragm

[VI] khẩu độ, cữ chặn F, màn chắn

Blende /f/TH_BỊ/

[EN] measuring orifice

[VI] lỗ đo (hệ khí nén, quang học)

Blende /f/CƠ/

[EN] diaphragm

[VI] màng chắn, màng ngăn

Blende /f/V_LÝ/

[EN] aperture

[VI] khẩu độ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blende

orifice

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blende /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Blende

[EN] orifice plate

[FR] diaphragme de mesure; orifice de jaugeage

Blende /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blende

[EN] iris

[FR] iris

Blende /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blende

[EN] baffle

[FR] chicane

Blende,Kollimator /SCIENCE/

[DE] Blende; Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

Blende,Hängeblende,Laden,Seeschlagblende /FISCHERIES/

[DE] Blende; Hängeblende; Laden; Seeschlagblende

[EN] deadlight

[FR] contre-hublot; contre-hublot à charnières; tape de hublot; tape à charnières de hublot