Việt
lỗ đo
điapham đo
Anh
measuring orifice
gage hole
meas-uring orifice
Đức
Messblende
Blende
Innenmessschrauben sollen selbstzent rierend sein. Sie haben deshalb meist drei beweg liche Messbolzen oder Messeinsätze damit sie in einer Bohrung zentrisch anliegen (Dreipunktmes sung).
Panme đo trong phải tự định tâm, vì vậy nó thường có ba trục đo di động hoặc đầu đo giúp nó nằm đồng tâm với lỗ (đo ở ba điểm).
Blende /f/TH_BỊ/
[EN] measuring orifice
[VI] lỗ đo (hệ khí nén, quang học)
Meßblende /f/Q_HỌC/
[EN] meas-uring orifice
[VI] lỗ đo, điapham đo
gage hole, measuring orifice /đo lường & điều khiển/
[VI] lỗ đo