TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ đo

lỗ đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điapham đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗ đo

measuring orifice

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gage hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gage hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meas-uring orifice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lỗ đo

Messblende

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Innenmessschrauben sollen selbstzent­ rierend sein. Sie haben deshalb meist drei beweg­ liche Messbolzen oder Messeinsätze damit sie in einer Bohrung zentrisch anliegen (Dreipunktmes­ sung).

Panme đo trong phải tự định tâm, vì vậy nó thường có ba trục đo di động hoặc đầu đo giúp nó nằm đồng tâm với lỗ (đo ở ba điểm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blende /f/TH_BỊ/

[EN] measuring orifice

[VI] lỗ đo (hệ khí nén, quang học)

Meßblende /f/Q_HỌC/

[EN] meas-uring orifice

[VI] lỗ đo, điapham đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gage hole

lỗ đo

 gage hole, measuring orifice /đo lường & điều khiển/

lỗ đo

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messblende

[VI] lỗ đo

[EN] measuring orifice