Việt
lỗ đo
vòi phun đo
Màn chắn dùng để đo
màng chắn đo
Anh
measuring orifice
Đức
Messblende
Messblenden
Blende
Meßblende /f/TH_BỊ/
[EN] measuring orifice
[VI] vòi phun đo (khí nén)
Blende /f/TH_BỊ/
[VI] lỗ đo (hệ khí nén, quang học)
vòi phun đo (khí nén)
[VI] màng chắn đo
[EN] Measuring orifice
[VI] Màn chắn dùng để đo
[VI] lỗ đo