Việt
màng chắn đo
Anh
measuring orifice
midriff
orifice plate
Đức
Messblende
Drosselgeräte (Messblenden usw.)
Máy tiết lưu (dùng màng chắn đo v.v.)
Das Messergebnis ist dichteabhängig, der Druckverlust entspricht im Allgemeinen dem von Messblenden.
Kết quả đo lệ thuộc vào tỷ trọng, độ mất áp suất nói chung tương ứng với độ mất áp suất ở màng chắn đo.
midriff, orifice plate /đo lường & điều khiển/
[VI] màng chắn đo
[EN] measuring orifice