TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 orifice plate

tấm chắn đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đo đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đục lỗ đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng chắn đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 orifice plate

 orifice plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 midriff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orifice plate /điện lạnh/

tấm chắn đo

 orifice plate /điện lạnh/

tấm đo đục lỗ

 orifice plate /hóa học & vật liệu/

tấm đục lỗ

 orifice plate /điện lạnh/

tấm đục lỗ đo

 orifice plate /hóa học & vật liệu/

màng cách

 orifice plate

màng chắn đo

 orifice plate /đo lường & điều khiển/

tấm đục lỗ đo

 midriff, orifice plate /đo lường & điều khiển/

màng chắn đo