orifice plate /điện lạnh/
tấm chắn đo
orifice plate /điện lạnh/
tấm đo đục lỗ
orifice plate /hóa học & vật liệu/
tấm đục lỗ
orifice plate /điện lạnh/
tấm đục lỗ đo
orifice plate /hóa học & vật liệu/
màng cách
orifice plate
màng chắn đo
orifice plate /đo lường & điều khiển/
tấm đục lỗ đo
midriff, orifice plate /đo lường & điều khiển/
màng chắn đo